281. TRƯƠNG THỊ MƠ
Toán lớp 1/ Trương Thị Mơ: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
282. NGÔ THỊ THU HUYỀN
Các cuộc phát kiến địa lí/ Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Địa lí; Bài giảng;
283. NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Thị Thúy Kiều: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
284. NGÔ THỊ THU HUYỀN
quá trình hình thành và phát triển đế chế phong kiến Tây Âu/ Ngô Thị Thu Huyền: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Bài giảng;
285. CẤN VĂN SỸ
Unit 8: Tourism: Lesson 1: Gitting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
286. NGUYỄN VĂN TỐT
Đạo đức 2/ Nguyễn Văn Tốt: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Đạo đức; Bài giảng;
287. CẤN VĂN SỸ
Unit 11: Elctronic Devices: Lesson 2: Acloser Look 1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
288. CẤN VĂN SỸ
Unit 11: Our greener Worrld : Lesson 4: Communication/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
289. NGUYỄN TUẤN KHẢI
Phép nhân, phép chia số thập phân/ Nguyễn Tuấn Khải: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Đại số; Bài giảng;
290. TRẦN THỊ THÚY VÂN
Lớp đất. Các nhân tố hình thành đất. một số nhóm đất điển hình (tiết 2)/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;
291. TRẦN THỊ THÚY VÂN
Biển và đại dương tiết 2/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;
292. CẤN VĂN SỸ
Unit 11: Electronic devices: Lesson 6: Skill 2 / Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
293. TRẦN THỊ THÚY VÂN
Biển và đại dương tiết 1/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;
294. VÕ THỊ NGỌC THƯƠNG
Giới thiệu về thiết kế kĩ thuật/ Võ Thị Ngọc Thương: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Bài giảng;
295. CẤN VĂN SỸ
Unit 11: Our greener world: Lesson 5: Skills1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024 - 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
296. TRẦN THỊ THÚY VÂN
Sông và hồ/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;
297. TRẦN THỊ THÚY VÂN
thủy quyển. Vòng tuần hoàn nước./ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;
298. TRẦN THỊ THÚY VÂN
thực hành phân tích biểu đồ khí hậu/ Trần Thị Thúy Vân: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Địa lí; Bài giảng;